|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FBDB1011-205D-4E5D-92E3-D4A1C335B537 |
---|
005 | 202202081507 |
---|
008 | 040318s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398984 |
---|
035 | ##|a1083196249 |
---|
039 | |a20241129102607|bidtocn|c20220208150755|dmaipt|y20190918140413|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTHC |
---|
100 | 0 |aThiều, Chửu |
---|
245 | 10|aHán - Việt tự điển /|cThiều Chửu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a895 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113379 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113379
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 THC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào