DDC 495.92282
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Giáp
Nhan đề Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 8
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2010
Mô tả vật lý 339 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ vựng
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Bộ môn Ngữ Văn Việt Nam
Chuyên ngành Ngữ văn Việt Nam
Môn học Tiếng Việt trong hành chức
Môn học 61VIP2VIU
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(11): 000063012-7, 000063019-21, 000063023, 000113173
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000113172
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000063022
000 00000nam a2200000 a 4500
00156277
00220
004BA01317F-215D-41A7-86B0-EB12B6B27C74
005202201190842
008111129s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456390108
035##|a1083189837
039|a20241130163935|bidtocn|c20220119084213|dtult|y20190918142021|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92282|bNGG
1000 |aNguyễn, Thiện Giáp
24510|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp
250|aTái bản lần thứ 8
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010
300|a339 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xTừ vựng
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Việt
690|aBộ môn Ngữ Văn Việt Nam
691|aNgữ văn Việt Nam
692|aTiếng Việt trong hành chức
692|a61VIP2VIU
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(11): 000063012-7, 000063019-21, 000063023, 000113173
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000113172
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063022
890|a13|b61|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063012 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 2
2 000063013 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 3
3 000063014 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 4
4 000063015 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 5
5 000063016 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 6
6 000063017 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000063019 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 8
8 000063020 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 9
9 000063021 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 10 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
10 000063022 K. Việt Nam học 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 11