|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56277 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BA01317F-215D-41A7-86B0-EB12B6B27C74 |
---|
005 | 202201190842 |
---|
008 | 111129s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390108 |
---|
035 | ##|a1083189837 |
---|
039 | |a20241130163935|bidtocn|c20220119084213|dtult|y20190918142021|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
692 | |a61VIP2VIU |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(11): 000063012-7, 000063019-21, 000063023, 000113173 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000113172 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063022 |
---|
890 | |a13|b61|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063012
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
2
|
000063013
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
3
|
000063014
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
4
|
000063015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
5
|
000063016
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
6
|
000063017
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000063019
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
8
|
000063020
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
9
|
000063021
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000063022
|
K. Việt Nam học
|
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
11
|
|
|
|
|
|
|