Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai Trang. |
Nhan đề
| 越南语虚词“mà”与其汉译之探索 = Tìm hiểu về hư từ ''Mà'' trong tiếng Việt và cách dịch sang tiếng Trung /Nguyễn Thị Mai Trang ; Trần Thị Hải Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 35tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hư từ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hải Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110761 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110759 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56278 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 510645AB-4A29-4BD9-B71F-00D18ED6300C |
---|
005 | 201911041058 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388083 |
---|
039 | |a20241202132637|bidtocn|c20191104105823|dtult|y20190918142058|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Trang. |
---|
245 | 10|a越南语虚词“mà”与其汉译之探索 = |bTìm hiểu về hư từ ''Mà'' trong tiếng Việt và cách dịch sang tiếng Trung /|cNguyễn Thị Mai Trang ; Trần Thị Hải Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a35tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHư từ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hải Anh|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110761 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110759 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110761
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1802 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110759
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|