Ký hiệu xếp giá
| 495.179597 VUO |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Kiều Oanh. |
Nhan đề
| 汉、越含有数字成语对比研究 = Nghiên cứu đối chiếu thành ngữ con số tiếng Trung và tiếng Việt /Vũ Thị Kiều Oanh ; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110895 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110897 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56290 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 06D43C4D-8970-40B1-9451-6750160CD0B8 |
---|
005 | 202001150950 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386628 |
---|
039 | |a20241129095038|bidtocn|c20200115095016|danhpt|y20190918153249|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.179597|bVUO |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Kiều Oanh. |
---|
245 | 10|a汉、越含有数字成语对比研究 = |bNghiên cứu đối chiếu thành ngữ con số tiếng Trung và tiếng Việt /|cVũ Thị Kiều Oanh ; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a40tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Huệ|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110895 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110897 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110895
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.179597 VUO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110897
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.179597 VUO
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|