Ký hiệu xếp giá
| 390.0951 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nga. |
Nhan đề
| 中国人生活中的四灵研究 = Nghiên cứu về tứ linh trong đời sống của người Trung Quốc /Nguyễn Thị Nga ; Đỗ Hồng Thanh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 38tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín ngưỡng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đời sống |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tứ linh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Thanh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000110829 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110827 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56295 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7DDD8B8E-6DDD-4D65-9D2E-CD9220F24787 |
---|
005 | 202307101121 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385646 |
---|
039 | |a20241130083839|bidtocn|c20230710112128|dkhiembx|y20190918161024|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nga. |
---|
245 | 10|a中国人生活中的四灵研究 = |bNghiên cứu về tứ linh trong đời sống của người Trung Quốc /|cNguyễn Thị Nga ; Đỗ Hồng Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a38tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aĐời sống |
---|
653 | 0 |aTứ linh |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hồng Thanh|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000110829 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110827 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110829
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110827
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
390.0951 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|