• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.15 DAH
    Nhan đề: 越南大一学生习得汉语否定副词“不”和“没”偏误分析 =

DDC 495.15
Tác giả CN Đặng, Thị Kim Huệ.
Nhan đề 越南大一学生习得汉语否定副词“不”和“没”偏误分析 = Phân tích lỗi sai của sinh viên năm nhất khi sử dụng phó từ phủ định “不” và “没” /Đặng Thị Kim Huệ, Nguyễn Thị Hoài Phương hd.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 38tr. ; 30cm.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Lỗi sai
Từ khóa tự do Phó từ phủ định
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoài Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110751
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110753
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156304
0026
0040246C53F-5C0E-42D0-8D6E-6B17D53F794B
005202001141109
008081223s2019 vm| vie
0091 0
035|a1456396165
039|a20241130092724|bidtocn|c20200114110905|dtult|y20190919090407|zmaipt
0410 |achi
044 |avm
08204|a495.15|bDAH
1000 |aĐặng, Thị Kim Huệ.
24510|a越南大一学生习得汉语否定副词“不”和“没”偏误分析 = |bPhân tích lỗi sai của sinh viên năm nhất khi sử dụng phó từ phủ định “不” và “没” /|cĐặng Thị Kim Huệ, Nguyễn Thị Hoài Phương hd.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a38tr. ; |c30cm.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aLỗi sai
6530 |aPhó từ phủ định
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung
7000 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110751
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110753
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000110751 TK_Kho lưu tổng 495.15 DAH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110753 NCKH_Khóa luận 495.15 DAH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện