Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 TAH |
Tác giả CN
| Tạ, Thị Thu Hoài. |
Nhan đề
| 汉语专业汉越口译能力发展途径初探 = Cách thức phát triển năng lực dịch nói Trung Việt của sinh viên chuyên ngành Hán ngữ / Tạ Thị Thu Hoài ; Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch nói |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Năng lực dịch nói |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Hải |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110845 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110843 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56308 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FD030FFD-29C2-473C-97CC-CF1C70F5023E |
---|
005 | 202009071516 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398289 |
---|
039 | |a20241202114017|bidtocn|c20200907151627|dtult|y20190919094957|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Thị Thu Hoài. |
---|
245 | 10|a汉语专业汉越口译能力发展途径初探 = |bCách thức phát triển năng lực dịch nói Trung Việt của sinh viên chuyên ngành Hán ngữ / |cTạ Thị Thu Hoài ; Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a64tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch nói |
---|
653 | 0 |aNăng lực dịch nói |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Minh Hải|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110845 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110843 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110845
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1802 TAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110843
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 TAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|