Ký hiệu xếp giá
| 391.00951 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Nhung. |
Nhan đề dịch
| Tìm hiểu về phục sức cung đình thời Thánh Trung Quốc |
Nhan đề
| 浅谈中国清代宫廷服饰 / Nguyễn Phương Nhung ; Vũ Thị Nhung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 55tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trang phục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cung đình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trang sức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Nhung |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110871 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110873 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56313 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2B65CE17-9F11-47B9-9ACD-D43C9500AEE3 |
---|
005 | 201911121357 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399726 |
---|
039 | |a20241129133909|bidtocn|c20191112135727|dtult|y20190919102947|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.00951|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Nhung. |
---|
242 | |aTìm hiểu về phục sức cung đình thời Thánh Trung Quốc |
---|
245 | 10|a浅谈中国清代宫廷服饰 / |cNguyễn Phương Nhung ; Vũ Thị Nhung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a55tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aCung đình |
---|
653 | 0 |aTrang sức |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Nhung|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110871 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110873 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110871
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
391.00951 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110873
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
391.00951 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|