DDC
| 959.7041 |
Tác giả CN
| Phạm, Đức Hóa. |
Nhan đề
| Chiến thắng sông Lô : Ký sự / Phạm Đức Hoá, Đỗ Chí. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2016. |
Mô tả vật lý
| 159 tr. : ảnh, sơ đồ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Vị trí chiến lược quan trọng của sông Lô đối với căn cứ địa Việt Bắc. Quân và dân Việt Bắc chuẩn bị phá kế hoạch Thu Đông năm 1947 của giặc Pháp và diễn biến các trận đánh: Khoan Bộ, Đoan Hùng, trận phục kích Khe Lau và ý nghĩa lịch sử của chiến thắng sông Lô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Chiến thắng sông Lô-Kháng chiến chống Pháp-Ký sự |
Từ khóa tự do
| Ký sự |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chiến thắng |
Từ khóa tự do
| Sông Lô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Chí. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(9): 000112280, 000112282-9 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000112294-5 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000112290-1 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000112292-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F26AC37F-88F4-4B2A-A830-BA04B85C96A0 |
---|
005 | 201910300824 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398290 |
---|
039 | |a20241202151527|bidtocn|c20191030082404|dtult|y20190919104505|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7041|bPHH |
---|
100 | 0|aPhạm, Đức Hóa. |
---|
245 | 10|aChiến thắng sông Lô :|bKý sự /|cPhạm Đức Hoá, Đỗ Chí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2016. |
---|
300 | |a159 tr. :|bảnh, sơ đồ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aVị trí chiến lược quan trọng của sông Lô đối với căn cứ địa Việt Bắc. Quân và dân Việt Bắc chuẩn bị phá kế hoạch Thu Đông năm 1947 của giặc Pháp và diễn biến các trận đánh: Khoan Bộ, Đoan Hùng, trận phục kích Khe Lau và ý nghĩa lịch sử của chiến thắng sông Lô. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến thắng sông Lô|yKháng chiến chống Pháp|vKý sự |
---|
653 | 0 |aKý sự |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChiến thắng |
---|
653 | 0 |aSông Lô |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Chí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(9): 000112280, 000112282-9 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000112294-5 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000112290-1 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000112292-3 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112282
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000112288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000112287
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000112286
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000112285
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000112284
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000112283
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000112280
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000112294
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
959.7041 PHH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|