Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai Anh |
Nhan đề
| 从中国传统文化中“火”的文化内涵谈带有“火”字词语的中越翻译 = Từ ý nghĩa của "Hỏa" trong văn hóa truyền thống Trung Quốc bàn về cách dịch Trung- Việt từ ngữ mang chữ "Hỏa" /Nguyễn Thị Mai Anh ; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 41tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ "Hòa" |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 火 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phượng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110779 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110781 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56328 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3977423A-CDE6-4003-8A20-438E72BA431B |
---|
005 | 202001150918 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401583 |
---|
039 | |a20241130103423|bidtocn|c20200115091759|danhpt|y20190920085101|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Anh |
---|
245 | 10|a从中国传统文化中“火”的文化内涵谈带有“火”字词语的中越翻译 = |bTừ ý nghĩa của "Hỏa" trong văn hóa truyền thống Trung Quốc bàn về cách dịch Trung- Việt từ ngữ mang chữ "Hỏa" /|cNguyễn Thị Mai Anh ; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a41tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ "Hòa" |
---|
653 | 0 |a火 |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Phượng|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110779 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110781 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110779
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1802 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110781
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|