DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Thủ đô Hà Nội thành phố vì hòa bình : Thành tựu và cơ hội / Ban Tuyên giáo thành ủy Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Ban Tuyên giáo thành ủy Hà Nội xb, 2019. |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-Thành phố vì hòa bình |
Từ khóa tự do
| Thành tựu |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Cơ hội |
Từ khóa tự do
| Thành phố vì hòa bình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112299 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A6D4B84-A42F-4991-B0B6-EF2010F9C91B |
---|
005 | 201909230858 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388583 |
---|
039 | |a20241129161051|bidtocn|c20190923085838|dhuongnt|y20190920094820|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bTHU |
---|
245 | 00|aThủ đô Hà Nội thành phố vì hòa bình :|bThành tựu và cơ hội /|cBan Tuyên giáo thành ủy Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBan Tuyên giáo thành ủy Hà Nội xb,|c2019. |
---|
300 | |a57 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xThành phố vì hòa bình |
---|
653 | 0 |aThành tựu |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aCơ hội |
---|
653 | 0 |aThành phố vì hòa bình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112299
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào