Ký hiệu xếp giá
| 495.182 DIL |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Lương |
Nhan đề
| 越南学生现代汉语语气副词“可”的偏误分析 = Phân tích lỗi sai của sinh viên Việt Nam khi sử dụng phó từ ngữ khí“可” trong tiếng Hán hiện đại /Đinh Thị Lương ; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 39tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phó từ ngữ khí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110745 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110743 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56341 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CC2E561B-35E0-4FC5-9605-413C41CCBACC |
---|
005 | 201911291418 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396618 |
---|
039 | |a20241129170846|bidtocn|c20191129141854|dtult|y20190920101318|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bDIL |
---|
100 | 0|aĐinh, Thị Lương |
---|
245 | 10|a越南学生现代汉语语气副词“可”的偏误分析 = |bPhân tích lỗi sai của sinh viên Việt Nam khi sử dụng phó từ ngữ khí“可” trong tiếng Hán hiện đại /|cĐinh Thị Lương ; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a39tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aPhó từ ngữ khí |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110745 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110743 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110745
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.182 DIL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110743
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.182 DIL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|