Ký hiệu xếp giá
| 394.12 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huế. |
Nhan đề
| "越中饮食文化异同—以河内-广州为例" = Văn hóa ẩm thực Việt Nam và Trung Quốc lấy Hà Nội - Quảng Châu làm ví dụ / Nguyễn Thị Huế ; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 52tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa ẩm thực |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Châm |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110851 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110853 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56343 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DE0F7A90-2B59-4261-8722-348A5085B423 |
---|
005 | 201911120938 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395335 |
---|
039 | |a20241129155619|bidtocn|c20191112093853|dtult|y20190920102347|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.12|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huế. |
---|
245 | 10|a"越中饮食文化异同—以河内-广州为例" = |bVăn hóa ẩm thực Việt Nam và Trung Quốc lấy Hà Nội - Quảng Châu làm ví dụ / |cNguyễn Thị Huế ; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a52tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0|aBùi, Thị Châm|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110851 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110853 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110851
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
394.12 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110853
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
394.12 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|