Ký hiệu xếp giá
| 495.181 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Dương. |
Nhan đề
| "汉越色彩表达方式对比(以“红、黄、绿”为例)" = So sánh phương thức biểu đạt màu sắc trong tiếng Trung Quốc và Việt Nam /Nguyễn Trung Dương ; Bùi Quỳnh Vân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 70tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Màu sắc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp biểu đạt màu sắc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quỳnh Vân |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110849 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110847 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56345 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2CB43A07-3568-4319-9463-60218AA99CDD |
---|
005 | 201911071638 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398566 |
---|
039 | |a20241202132947|bidtocn|c20191107163823|dtult|y20190920103419|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Dương. |
---|
245 | 10|a"汉越色彩表达方式对比(以“红、黄、绿”为例)" = |bSo sánh phương thức biểu đạt màu sắc trong tiếng Trung Quốc và Việt Nam /|cNguyễn Trung Dương ; Bùi Quỳnh Vân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a70tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aMàu sắc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhương pháp biểu đạt màu sắc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aBùi, Quỳnh Vân|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110849 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110847 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110847
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.181 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110849
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.181 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|