|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56377 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E6A27F59-3E6D-4F52-A915-1B4DE1089709 |
---|
005 | 202411251509 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4106002299 |
---|
035 | |a1456398001 |
---|
039 | |a20241129133913|bidtocn|c20241125150905|danhpt|y20190924091743|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a418.02|bNAK |
---|
100 | 0|a中村, 保男|d1931-2008 |
---|
245 | 10|a翻訳の秘訣 :|b理論と実践 /|c中村保男 ; [Yasuo Nakamura] |
---|
260 | |a東京 :|b新潮社,|c1982 |
---|
300 | |a247 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aShinchō sensho. |
---|
650 | 04|a翻訳 |
---|
650 | 17|aDịch thuật|xLý thuyết|yThực hành|vCẩm nang |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aDịch Anh - Nhật |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aBiên phiên dịch kinh tế thương mại |
---|
693 | |aTham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112170 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112170
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
418.02 NAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào