- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.680076 SHI
Nhan đề: 新完全マスター語彙日本語能力試験N2 /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3AFE9431-28BB-4A59-B6CD-A0EDFA542C79 |
---|
005 | 202012031645 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195749 |
---|
035 | |a1456382210 |
---|
039 | |a20241202171002|bidtocn|c20201203164535|dmaipt|y20190924095928|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bSHI |
---|
245 | 00|a新完全マスター語彙日本語能力試験N2 /|c伊能裕晃, ... |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2011. |
---|
300 | |a207, 32 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x単語|xN2|x小切手|x日本語能力 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xTrình độ N2|xBài kiểm tra|xNăng lực tiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrình độ N2 |
---|
653 | 0 |a単語 |
---|
653 | 0 |a小切手 |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
700 | 0 |a伊能, 裕晃. |
---|
700 | 0 |a本田,ゆかり. |
---|
700 | 0 |a来栖,里美. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111114 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111114
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|