DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Mã, A Lềnh |
Nhan đề
| Chộn rộn đường xuân : Tập ký / Mã A Lềnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2018. |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Kí |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kí |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112318 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC4850F3-1203-4B4E-9B8B-89055C8AECD5 |
---|
005 | 201912231412 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071683 |
---|
035 | |a1456398567 |
---|
035 | |a1456398567 |
---|
035 | |a1456398567 |
---|
039 | |a20241130082850|bidtocn|c20241130082337|didtocn|y20190924164443|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bMAL |
---|
100 | 0|aMã, A Lềnh |
---|
245 | 10|aChộn rộn đường xuân : |bTập ký / |cMã A Lềnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2018. |
---|
300 | |a214tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xKí |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112318
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 MAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào