|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08B8CF8B-37E2-4647-A0C4-B446253528CE |
---|
005 | 202005220828 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049693762 |
---|
035 | |a1456393373 |
---|
039 | |a20241202110207|bidtocn|c20200522082817|dsinhvien|y20190925084619|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bLOS |
---|
100 | 0|aLò, Ngân Sủn |
---|
245 | 10|aTục ngữ Giáy / |cLò Ngân Sủn, Sần Cháng sưu tầm, tuyển dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2018. |
---|
300 | |a171tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Giáy |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
700 | 0|aSần Cháng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112305
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.995922 LOS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào