DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Cầm Hùng |
Nhan đề
| Thơ / Cầm Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 285tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000112304 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F6F3FE6F-C056-4831-9E19-D87496F0810A |
---|
005 | 201912231058 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049727973 |
---|
035 | |a1456396217 |
---|
039 | |a20241130105905|bidtocn|c20191223105841|dtult|y20190925085850|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bCAH |
---|
100 | 0|aCầm Hùng |
---|
245 | 10|aThơ / |cCầm Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a285tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112304 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112304
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9221 CAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào