DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Võ, Quang Nhơn |
Nhan đề
| Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam : Nghiên cứu / Võ Quang Nhơn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 631tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Đặc điểm xã hội và văn hoá của các dân tộc ít người. Lịch sử của ngành nghiên cứu văn hoá dân gian các dân tộc ít người VN. Một số thể loại văn học dân gian tiêu biểu: thần thoại, truyện cổ tích, thơ ca, sử thi, truyện thơ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000112335 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DCC35C9-778E-44AA-AF87-7651879530C6 |
---|
005 | 202005211027 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721403 |
---|
035 | |a1456395997 |
---|
039 | |a20241201150338|bidtocn|c20200521102719|dsinhvien|y20190925151648|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVON |
---|
100 | 0|aVõ, Quang Nhơn |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam : |bNghiên cứu / |cVõ Quang Nhơn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a631tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aĐặc điểm xã hội và văn hoá của các dân tộc ít người. Lịch sử của ngành nghiên cứu văn hoá dân gian các dân tộc ít người VN. Một số thể loại văn học dân gian tiêu biểu: thần thoại, truyện cổ tích, thơ ca, sử thi, truyện thơ. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aDân tộc ít người |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112335 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112335
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 VON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|