DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Khôi Nguyên |
Nhan đề
| Đại ngàn : Tiểu thuyết / Khôi Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 759tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112333 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA9A7ACE-2CBD-4651-9F91-C0943599C0A2 |
---|
005 | 201912201518 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721229 |
---|
035 | |a1456374366 |
---|
039 | |a20241202140933|bidtocn|c20191220151853|dtult|y20190925154559|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bKHN |
---|
100 | 0|aKhôi Nguyên |
---|
245 | 10|aĐại ngàn : |bTiểu thuyết / |cKhôi Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a759tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112333 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112333
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 KHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào