DDC
| 398.995922 |
Tác giả CN
| Cao, Sơn Hải |
Nhan đề
| Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2018. |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000112359 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 217B70E7-0B91-4C18-9B53-C6DCC8DF4BAF |
---|
005 | 201912201625 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071805 |
---|
035 | |a1456399823 |
---|
035 | |a1456399823 |
---|
035 | |a1456399823 |
---|
039 | |a20241129102206|bidtocn|c20241129101849|didtocn|y20190925163238|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bCAH |
---|
100 | 0|aCao, Sơn Hải |
---|
245 | 10|aTục ngữ Mường Thanh Hóa / |cCao Sơn Hải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2018. |
---|
300 | |a231tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112359 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112359
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.995922 CAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào