DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Cao, Thị Hảo |
Nhan đề
| Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn / Cao Thị Hảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| DDTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu chung về văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại: Phác thảo diện mạo văn xuôi, văn học thiếu nhi, tiếp cận văn học thiểu số, tích hợp văn hoá bản địa, vấn đề bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số... và một số vấn đề về văn học Tày. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000112360 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4EA7EE96-B266-4E8B-8B7E-C59542F5BE1E |
---|
005 | 201912201516 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049724091 |
---|
035 | |a1456389964 |
---|
039 | |a20241201144257|bidtocn|c20191220151626|dtult|y20190925163659|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bCAH |
---|
100 | 0|aCao, Thị Hảo |
---|
245 | 10|aVăn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn / |cCao Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a327tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDDTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu chung về văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại: Phác thảo diện mạo văn xuôi, văn học thiếu nhi, tiếp cận văn học thiểu số, tích hợp văn hoá bản địa, vấn đề bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số... và một số vấn đề về văn học Tày. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112360 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112360
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 CAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|