DDC
| 393.09597 |
Tác giả CN
| Mã, A Lềnh |
Nhan đề
| Kruôz Ceeerr - Răn đường : Bài ca tiễn đưa người khuất núi của người H'Mông / Mã A Lềnh (Lênhx Jangs) sưu tầm, biên soạn, biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 31 bài ca tiễn đưa người quá cố về với tổ tiên của người Hmông huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai; hệ thống dịch vụ đám tang và liên quan; bài ca răn đường, và hồn cất Hmông độc đáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-Tang lễ |
Từ khóa tự do
| Tang lễ |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hmông |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000112325 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA2CF2F8-536D-4D1D-BD6D-74926CAE8B54 |
---|
005 | 201912201559 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049726422 |
---|
035 | |a1456380319 |
---|
039 | |a20241129092853|bidtocn|c20191220155930|dtult|y20190926084445|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bMAL |
---|
100 | 0|aMã, A Lềnh |
---|
245 | 10|aKruôz Ceeerr - Răn đường : |bBài ca tiễn đưa người khuất núi của người H'Mông / |cMã A Lềnh (Lênhx Jangs) sưu tầm, biên soạn, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a175tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu 31 bài ca tiễn đưa người quá cố về với tổ tiên của người Hmông huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai; hệ thống dịch vụ đám tang và liên quan; bài ca răn đường, và hồn cất Hmông độc đáo |
---|
650 | 17|aPhong tục|xTang lễ |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hmông |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112325
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
393.09597 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|