DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa truyền thống Tày, Nùng / Hoàng Quyết, Ma Khánh Bằng, Hoàng Huy Phách,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2018. |
Mô tả vật lý
| 349tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Bức tranh xã hội và con người Tày Nùng. Ngôn ngữ, văn tự và văn bản, văn học nghệ thuật dân gian Tày Nùng. Phong tục, tập quán, tín ngưỡng dân gian và nghệ thuật kiến trúc của người Tày, Nùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa truyền thống-Tày-Nùng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Tác giả(bs) CN
| Cung, Văn Lược |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Toàn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112301 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D5D4503-295C-4691-B6E2-7928B961DEA4 |
---|
005 | 202004201510 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023806 |
---|
035 | |a1456386014 |
---|
039 | |a20241129131622|bidtocn|c20200420151031|dmaipt|y20190926090709|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa truyền thống Tày, Nùng / |cHoàng Quyết, Ma Khánh Bằng, Hoàng Huy Phách,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2018. |
---|
300 | |a349tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aBức tranh xã hội và con người Tày Nùng. Ngôn ngữ, văn tự và văn bản, văn học nghệ thuật dân gian Tày Nùng. Phong tục, tập quán, tín ngưỡng dân gian và nghệ thuật kiến trúc của người Tày, Nùng |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xTày|xNùng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aDân tộc học |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
700 | 0 |aCung, Văn Lược |
---|
700 | 0 |aVương, Toàn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112301 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|