Ký hiệu xếp giá
| 448.3 DOH |
Tác giả CN
| Đỗ, Quỳnh Hương. |
Nhan đề
| Enseignement de L'exposé oral du guide touristique Vietnamien francophone comme genre discursif et par les situations-problèmes =Dạy thuyết trình cho hướng dẫn viên du lịch tiếng Pháp theo phương pháp tiếp cận bằng loại hình diễn ngôn và thông qua các tình huống- vấn đề / Đỗ Quỳnh Hương ; Silvia Lucchini, Marcel Lebrun, Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Université Catholique de Louvain ; Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 390tr. + 27tr. phụ lục. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuyết trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hướng dẫn viên du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Diễn ngôn |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(1): 000112410 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000112390 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56456 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | A4A0771B-C85F-4C44-9D5A-817B4B0FB082 |
---|
005 | 201910151509 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396411 |
---|
039 | |a20241202134031|bidtocn|c20191015150920|dtult|y20190926094017|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.3|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Quỳnh Hương. |
---|
245 | 10|aEnseignement de L'exposé oral du guide touristique Vietnamien francophone comme genre discursif et par les situations-problèmes =|bDạy thuyết trình cho hướng dẫn viên du lịch tiếng Pháp theo phương pháp tiếp cận bằng loại hình diễn ngôn và thông qua các tình huống- vấn đề / |cĐỗ Quỳnh Hương ; Silvia Lucchini, Marcel Lebrun, Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bUniversité Catholique de Louvain ; Đại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a390tr. + 27tr. phụ lục. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viên du lịch |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
655 | |aLuận án|xNgôn ngữ Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000112410 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000112390 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112410
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
448.3 DOH
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112390
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
448.3 DOH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|