|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56463 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DFA4702-C4DA-4D1E-A830-98F1EC4BD959 |
---|
005 | 202004170120 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049729355 |
---|
035 | |a1456398985 |
---|
039 | |a20241130164251|bidtocn|c20200417012057|dhuongnt|y20190926101451|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNOL |
---|
100 | 0|aNông, Quốc Lập. |
---|
245 | 10|aTuyển tập : Truyện ngắn - Tiểu thuyết.|nQuyển 1 /|cNông Quốc Lập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2018. |
---|
300 | |a825 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTST ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112340
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 NOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào