DDC
| 392.309597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nam |
Nhan đề
| Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng biên khảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 153tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Miêu tả ngoại hình một nếp nhà sàn Thái, kỹ thuật, thẩm mỹ kiến trúc; Đời sống sinh hoạt từ bình thường mang tính chất vật chất đến sinh hoạt tinh thần văn hoá nghệ thuật diễn ra trong một ngày, một đời người ở mọi lứa tuổi của đồng bào Thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc-Nhà sàn |
Từ khóa tự do
| Nhà sàn |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thắng biên khảo |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112324 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFE59AF5-A59C-48C9-9769-D99CD28F79EB |
---|
005 | 202004152019 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049724008 |
---|
035 | |a1456373919 |
---|
039 | |a20241130154823|bidtocn|c20200415201914|dtult|y20190926103721|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.309597|bHON |
---|
100 | 0|aHoàng, Nam |
---|
245 | 10|aNhà sàn Thái / |cHoàng Nam, Lê Ngọc Thắng biên khảo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a153tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aMiêu tả ngoại hình một nếp nhà sàn Thái, kỹ thuật, thẩm mỹ kiến trúc; Đời sống sinh hoạt từ bình thường mang tính chất vật chất đến sinh hoạt tinh thần văn hoá nghệ thuật diễn ra trong một ngày, một đời người ở mọi lứa tuổi của đồng bào Thái |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xNhà sàn |
---|
653 | 0 |aNhà sàn |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Thắng|ebiên khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112324 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.309597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|