DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Hoàng, Anh Nhân |
Nhan đề
| Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa (1930 - 1945) / Hoàng Anh Nhân, Vương Anh sưu tầm, biên dịch, chú thích, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 295tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Thơ-1930-1945 |
Từ khóa tự do
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc miền núi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Giai đoạn 1930-1945 |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Anh sưu tầm, biên dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000112312 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 815033B7-B910-4FD7-A9A9-794A65DFC53E |
---|
005 | 201912201654 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721120 |
---|
035 | |a1456387710 |
---|
039 | |a20241201183118|bidtocn|c20191220165443|dtult|y20190926105114|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHON |
---|
100 | 0|aHoàng, Anh Nhân |
---|
245 | 10|aThơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa (1930 - 1945) / |cHoàng Anh Nhân, Vương Anh sưu tầm, biên dịch, chú thích, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a295tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xThơ|y1930-1945 |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc miền núi |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1930-1945 |
---|
700 | 0 |aVương, Anh|esưu tầm, biên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112312 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112312
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9221 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|