Ký hiệu xếp giá
| 495.6802 VUN |
Tác giả CN
| Vũ, Thúy Nga. |
Nhan đề
| 日越翻訳I.第6学期 / Vũ Thúy Nga, Dương Thị Hoa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2011. |
Mô tả vật lý
| 96tr.; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sách giáo viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch viết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Hoa |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000099571 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000099570 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000112030 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56484 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C2F74F23-C323-4646-BBAA-0F5F7FCA4F3C |
---|
005 | 202004011619 |
---|
008 | 120215s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385647 |
---|
035 | ##|a1083192353 |
---|
039 | |a20241202135324|bidtocn|c20200401161932|dmaipt|y20190926145444|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bVUN |
---|
090 | |a495.6802|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Thúy Nga. |
---|
245 | 10|a日越翻訳I.|n第6学期 / |cVũ Thúy Nga, Dương Thị Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a96tr.;|c30cm. |
---|
653 | 0|aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0|aSách giáo viên |
---|
653 | 0|aDịch viết |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000099571 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000099570 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112030 |
---|
890 | |a3|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099571
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6802 VUN
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112030
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6802 VUN
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000099570
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6802 VUN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào