|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3EC32D67-0C33-4978-96EF-F107ED12487E |
---|
005 | 202005211127 |
---|
008 | 140304s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023547 |
---|
035 | |a1456379820 |
---|
035 | ##|a871209581 |
---|
039 | |a20241129142623|bidtocn|c20200521112735|dsinhvien|y20190926153356|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHAG |
---|
100 | 0 |aHà, Giao. |
---|
245 | 10|aSử thi Bahnar Kriêm. |nTập 2 / |cHà Giao chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc, |c2018. |
---|
300 | |a887tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|xBa Na|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBa Na |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000112313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112313
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 HAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào