Ký hiệu xếp giá
| 495.9223 GIA |
Nhan đề
| Biên soạn giáo trình nghe - nói tiếng Việt trình độ A1 dành cho sinh viên nước ngoài : Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / Lê Thu Loan chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| [160tr.] ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ A1 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đề tài nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghe nói |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Lan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000112380 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000112384 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56495 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 813C4021-11D9-4916-A1EE-05060F9D856E |
---|
005 | 201910220856 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
035 | |a1456402843 |
---|
039 | |a20241129090600|bidtocn|c20241129090542|didtocn|y20190926160427|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bGIA |
---|
245 | 10|aBiên soạn giáo trình nghe - nói tiếng Việt trình độ A1 dành cho sinh viên nước ngoài : |bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / |cLê Thu Loan chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a[160tr.] ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrình độ A1 |
---|
653 | 0 |aĐề tài nghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aHà, Thị Chính |
---|
700 | 0 |aLê, Thu Lan|eChủ nhiệm đề tài. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Bích Ngọc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000112380 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000112384 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112384
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.9223 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000112380
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.9223 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|