- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 NHA
Nhan đề: Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn.
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn. Quyển 2, Thơ - Văn / Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình, ,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nhà văn dân tộc thiểu số, quá trình công tác, hoạt động văn học, tác phẩm, giải thưởng, khen thưởng, và một số bài thơ, bài viết của các nhà văn này |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phượng Trinh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112345 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C3FB3031-C032-4648-9F65-4162D5CFDD26 |
---|
005 | 201912231015 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721311 |
---|
035 | |a1456380344 |
---|
039 | |a20241201143628|bidtocn|c20191223101521|dtult|y20190927110444|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNHA |
---|
245 | 00|aNhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn. |nQuyển 2, |pThơ - Văn / |cHà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình, ,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a495tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các nhà văn dân tộc thiểu số, quá trình công tác, hoạt động văn học, tác phẩm, giải thưởng, khen thưởng, và một số bài thơ, bài viết của các nhà văn này |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNhà văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Chính |
---|
700 | 0 |aTrần, Phượng Trinh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112345 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92209 NHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|