DDC
| 394.109597 |
Tác giả CN
| Vàng, Thung Chúng. |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai / Vàng Thung Chúng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 471tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm ăn, bánh trái, chè, cháo đặc trưng, các món ăn chế biến từ thực vật và các loài vật, các loại đồ uống... Nghiên cứu tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa ẩm thực-Dân tộc Nùng Dín |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Tri thức dân gian |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng Dín |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112361 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E670F65C-3C6A-417B-8010-0CC2CA07CAFB |
---|
005 | 202004171528 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 9786049721885 |
---|
035 | |a1456373921 |
---|
039 | |a20241202171220|bidtocn|c20200417152834|dmaipt|y20190927114209|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bVAC |
---|
100 | 0|aVàng, Thung Chúng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai / |cVàng Thung Chúng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a471tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm ăn, bánh trái, chè, cháo đặc trưng, các món ăn chế biến từ thực vật và các loài vật, các loại đồ uống... Nghiên cứu tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xDân tộc Nùng Dín |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng Dín |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112361 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 VAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|