|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01581861-54FD-4E29-B95C-9C6220D31341 |
---|
005 | 202004181326 |
---|
008 | 111129s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379054 |
---|
035 | ##|a1083189837 |
---|
039 | |a20241201181239|bidtocn|c20200418132604|dtult|y20190927150501|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1985. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038171 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào