• Sách
  • 495.92282 NGG
    Từ vựng học tiếng Việt /

DDC 495.92282
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Giáp.
Nhan đề Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985.
Mô tả vật lý 367 tr. ; 19 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ vựng.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Tiếng Hàn Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038171
000 00000cam a2200000 a 4500
00156526
0021
00401581861-54FD-4E29-B95C-9C6220D31341
005202004181326
008111129s1985 vm| vie
0091 0
035|a1456379054
035##|a1083189837
039|a20241201181239|bidtocn|c20200418132604|dtult|y20190927150501|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92282|bNGG
1000 |aNguyễn, Thiện Giáp.
24510|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp.
260|aHà Nội :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1985.
300|a367 tr. ;|c19 cm.
500|aBộ sưu tập
65017|aTiếng Việt|xTừ vựng.
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Việt
690|aTiếng Hàn Quốc.
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038171
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào