|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 554FBD27-F6A6-4172-A6C1-E376D79FDFA2 |
---|
005 | 202104291012 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422189856 |
---|
035 | |a807028946 |
---|
035 | |a807028946 |
---|
035 | |a807028946 |
---|
035 | |a807028946 |
---|
035 | ##|a807028946 |
---|
039 | |a20241125192059|bidtocn|c20241125183535|didtocn|y20190928121515|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.4063|bHBR |
---|
245 | 00|aHBR's 10 must reads : |bon innovation / |cHarvard Business Review Press. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press,|c2013 |
---|
300 | |av, 179 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aInnovation luminaries including Peter Drucker, Rosabeth Moss Kanter, and Clayton Christensen provide insights and advice that you need to: - Adapt innovations from the developing world to wealthier markets - Plan all-new ventures by testing and tweaking - Manage risk across an innovation portfolio - Avoid classic pitfalls such as stifling innovation with rigid processes - Iterate to arrive at the best possible product offering |
---|
650 | 00|aCreative thinking |
---|
650 | 00|aNew products |
---|
650 | 10|aTechnological innovations|xManagement |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản lí|xSáng tạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aĐổi mới công nghệ |
---|
653 | 0 |aCreative ability in business |
---|
653 | 0 |aCreative thinking |
---|
653 | 0 |aSáng tạo trong kinh doanh |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
653 | 0 |aDiffusion of innovations |
---|
653 | 0 |aSản phẩm mới |
---|
653 | 0 |aSuy nghĩ sáng tạo |
---|
653 | 0|aĐổi mới |
---|
653 | 0|aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000093053, 000113556-7, 000117088 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093053
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4063 HBR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113556
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4063 HBR
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000113557
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4063 HBR
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000117088
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4063 HBR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|