- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.81 HBR
Nhan đề: HBR's 10 must reads :
DDC
| 658.81 |
Nhan đề
| HBR's 10 must reads : on sales / Harvard Business Review Press. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press,2017 |
Mô tả vật lý
| v, 176 p. : ill, maps ; 21 cm. |
Tùng thư
| HBR's 10 must reads (Series) |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| If you read nothing else on sales, read these 10 articles. We've combed through hundreds of Harvard Business Review articles and selected the most important ones to help you understand how to create the conditions for sales success |
Thuật ngữ chủ đề
| Sales management |
Từ khóa tự do
| Sales management |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Ventes |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Bán hàng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000113566-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5C6FACE-7984-4E13-979F-71EAAE9E505B |
---|
005 | 202104021016 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633693272 |
---|
035 | |a962230911 |
---|
039 | |a20241208220734|bidtocn|c20210402101658|danhpt|y20190930084439|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.81|bHBR |
---|
245 | 00|aHBR's 10 must reads : |bon sales / |cHarvard Business Review Press. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press,|c2017 |
---|
300 | |av, 176 p. : |bill, maps ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHBR's 10 must reads (Series) |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aIf you read nothing else on sales, read these 10 articles. We've combed through hundreds of Harvard Business Review articles and selected the most important ones to help you understand how to create the conditions for sales success |
---|
650 | 00|aSales management |
---|
653 | 0 |aSales management |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aVentes |
---|
653 | 0|aTiếp thị |
---|
653 | 0|aBán hàng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000113566-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113566
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.81 HBR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113567
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.81 HBR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|