DDC
| 658.4052 |
Tác giả CN
| Weiss, Jeff A. |
Nhan đề
| HBR guide to negotiating / Jeff A. Weiss. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2016 |
Mô tả vật lý
| xvii, 177 p. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Harvard business review guides. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| The "HBR Guide to Negotiating" provides a disciplined approach to finding a solution that works for everyone involved. Using a seven-part framework, this book delivers tips and advice to move you from a game of concessions and compromises to one of collaboration and creativity, resulting in better outcomes and better working relationships. |
Thuật ngữ chủ đề
| Negotiation in business |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Đàm phán trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Đàm phán thương mại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000107763, 000113537-8, 000117165 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC97B487-A8AB-41FB-B85D-8771555E49FA |
---|
005 | 202104281646 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633690769 |
---|
035 | |a907194148 |
---|
039 | |a20241209003419|bidtocn|c20210428164647|danhpt|y20190930104946|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.4052|bWEI |
---|
100 | 1|aWeiss, Jeff A. |
---|
245 | 10|aHBR guide to negotiating / |cJeff A. Weiss. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press,|c2016 |
---|
300 | |axvii, 177 p. ; |c23 cm. |
---|
490 | |aHarvard business review guides. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aThe "HBR Guide to Negotiating" provides a disciplined approach to finding a solution that works for everyone involved. Using a seven-part framework, this book delivers tips and advice to move you from a game of concessions and compromises to one of collaboration and creativity, resulting in better outcomes and better working relationships. |
---|
650 | 00|aNegotiation in business |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aĐàm phán trong kinh doanh |
---|
653 | 0 |aĐàm phán thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000107763, 000113537-8, 000117165 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107763
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4052 WEI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113538
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4052 WEI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113537
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4052 WEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000117165
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4052 WEI
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|