• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 332.673 KVI
    Nhan đề: The barefoot shoemaker :

LCC HG5572
DDC 332.673
Tác giả CN Kvint, V. L.
Nhan đề The barefoot shoemaker : capitalizing on the new Russia / Vladimir Kvint in collaboration with Natalia Darialova.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản New York :Arcade Pub. :Distributed by Little, Brown,c1993.
Mô tả vật lý xii, 234 p. :ill., maps ;25 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Business enterprises, Foreign-Former Soviet republics.
Thuật ngữ chủ đề Investments, American-Former Soviet republics.
Thuật ngữ chủ đề Investments, American-Russia (Federation)
Thuật ngữ chủ đề Investments, Foreign-Former Soviet republics.
Thuật ngữ chủ đề Investments, Foreign-Russia (Federation)
Thuật ngữ chủ đề Đầu tư nước ngoài-Kinh doanh-Doanh nghiệp-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nga.
Tên vùng địa lý Business enterprises, Foreign-Russia (Federation)
Từ khóa tự do Kinh doanh.
Từ khóa tự do Doanh nghiệp.
Từ khóa tự do Đầu tư nước ngoài.
Tác giả(bs) CN Dar
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000008077
000 00000cam a2200000 a 4500
0015661
0021
0045801
005201811260947
008040420s1993 nyu vie
0091 0
010|a91044911
020|a155970182X :|c24.95 (29.95 in Canada)
035|a25048046
035##|a25048046
039|a20241125205646|bidtocn|c20181126094723|dtult|y20040420000000|zadmin
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
043|ae-ur---|ae-ur-ru|an-us---
044|anyu
05000|aHG5572|b.K85 1993
08204|a332.673|220|bKVI
090|a332.673|bKVI
1001 |aKvint, V. L.|q(Vladimir L
24514|aThe barefoot shoemaker :|bcapitalizing on the new Russia /|cVladimir Kvint in collaboration with Natalia Darialova.
250|a1st ed.
260|aNew York :|bArcade Pub. :|bDistributed by Little, Brown,|cc1993.
300|axii, 234 p. :|bill., maps ;|c25 cm.
500|aIncludes index.
65000|aBusiness enterprises, Foreign|zFormer Soviet republics.
65000|aInvestments, American|zFormer Soviet republics.
65000|aInvestments, American|zRussia (Federation)
65000|aInvestments, Foreign|zFormer Soviet republics.
65000|aInvestments, Foreign|zRussia (Federation)
65017|aĐầu tư nước ngoài|xKinh doanh|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN.
651 4|aNga.
6514|aBusiness enterprises, Foreign|xRussia (Federation)
6530 |aKinh doanh.
6530 |aDoanh nghiệp.
6530 |aĐầu tư nước ngoài.
7001 |aDar
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008077
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008077 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 332.6730947 KVI Sách 0