• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 306.7 KEL
    Nhan đề: Sexuality today :

LCC HQ21
DDC 306.7
Tác giả CN Kelly, Gary F.
Nhan đề Sexuality today : the human perspective / Gary F. Kelly.
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản Boston Mass. :McGraw-Hill,c1998.
Mô tả vật lý xx, 662 p., [4] p. of plates :ill. (some col.), map ;28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hygiene, Sexual.
Thuật ngữ chủ đề Sex customs-United States.
Thuật ngữ chủ đề Sex instruction.
Thuật ngữ chủ đề Sex.
Thuật ngữ chủ đề Tình dục-Giáo dục tình dục-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tình dục.
Từ khóa tự do Giáo dục tình dục.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009530, 000010935
000 00000cam a2200000 a 4500
0015666
0021
0045806
008040421s1998 mau eng
0091 0
010|a 97030464
020|a0697294307 (acid-free paper)
035|a37432750
035##|a37432750
039|a20241209003830|bidtocn|c20040421000000|dhuongnt|y20040421000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---
044|amau
05000|aHQ21|b.K259 1998
08204|a306.7|221|bKEL
090|a306.7|bKEL
1001 |aKelly, Gary F.
24510|aSexuality today :|bthe human perspective /|cGary F. Kelly.
250|a6th ed.
260|aBoston Mass. :|bMcGraw-Hill,|cc1998.
300|axx, 662 p., [4] p. of plates :|bill. (some col.), map ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 619-647) and index.
65000|aHygiene, Sexual.
65000|aSex customs|zUnited States.
65000|aSex instruction.
65000|aSex.
65017|aTình dục|xGiáo dục tình dục|2TVĐHHN.
6530 |aTình dục.
6530 |aGiáo dục tình dục.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009530, 000010935
890|a2|b68|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào