DDC
| 155.24 |
Nhan đề
| Resilience / Harvard Business Review Press. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2017 |
Mô tả vật lý
| viii, 128 p. ; 18 cm. |
Tùng thư
| HBR emotional intelligence series. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| How do some people bounce back with strength from daily setbacks, professional crises, or intense trauma? This book will help you train your brain to withstand the pace of daily life, reveal the key traits of those who emerge stronger from challenges, and present an approach to an effective career reboot. |
Thuật ngữ chủ đề
| Resilience (Personality trait) |
Thuật ngữ chủ đề
| Management |
Từ khóa tự do
| Tâm lí cá nhân |
Từ khóa tự do
| Tự điều chỉnh |
Từ khóa tự do
| Khả năng thích ứng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000113468-70, 000117255 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4A09E1D-8B8F-4FFD-A0EE-165782E81EB4 |
---|
005 | 202011171437 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633693234 |
---|
039 | |a20201117143713|banhpt|c20200727091938|dmaipt|y20191003142346|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a155.24|bRES |
---|
245 | 00|aResilience / |cHarvard Business Review Press. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2017 |
---|
300 | |aviii, 128 p. ; |c18 cm. |
---|
490 | |aHBR emotional intelligence series. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aHow do some people bounce back with strength from daily setbacks, professional crises, or intense trauma? This book will help you train your brain to withstand the pace of daily life, reveal the key traits of those who emerge stronger from challenges, and present an approach to an effective career reboot. |
---|
650 | 00|aResilience (Personality trait) |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
653 | 0 |aTâm lí cá nhân |
---|
653 | 0 |aTự điều chỉnh |
---|
653 | 0 |aKhả năng thích ứng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000113468-70, 000117255 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113468
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155.24 RES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113469
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155.24 RES
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113470
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155.24 RES
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000117255
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155.24 RES
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|