- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 152.42 HAP
Nhan đề: Happiness /
DDC
| 152.42 |
Nhan đề
| Happiness / Harvard Business Review Press. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press,2017 |
Mô tả vật lý
| viii, 162 p. ; 18 cm. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| Happiness: What is the nature of human happiness, and how do we achieve it in the course of our professional lives? And is it even worth pursuing? This book explores answers to these questions by presenting research into how to measure happiness, frameworks for personal behaviors, management techniques that build happiness in the workplace--and warnings that highlight where the happiness hype has been overblown. |
Thuật ngữ chủ đề
| Happiness |
Thuật ngữ chủ đề
| Work-Psychological aspects |
Từ khóa tự do
| Niềm vui |
Từ khóa tự do
| Công việc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000113454-6, 000117247 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1041FF61-4CBA-46E6-91CB-2E32AC0EADF7 |
---|
005 | 202011170834 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633693210 |
---|
035 | |a969864900 |
---|
039 | |a20241208230536|bidtocn|c20201117083423|danhpt|y20191003154852|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a152.42|bHAP |
---|
245 | 00|aHappiness / |cHarvard Business Review Press. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press,|c2017 |
---|
300 | |aviii, 162 p. ; |c18 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
520 | |aHappiness: What is the nature of human happiness, and how do we achieve it in the course of our professional lives? And is it even worth pursuing? This book explores answers to these questions by presenting research into how to measure happiness, frameworks for personal behaviors, management techniques that build happiness in the workplace--and warnings that highlight where the happiness hype has been overblown. |
---|
650 | 00|aHappiness |
---|
650 | 10|aWork|xPsychological aspects |
---|
653 | 0 |aNiềm vui |
---|
653 | 0 |aCông việc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000113454-6, 000117247 |
---|
890 | |a4|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113454
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
152.42 HAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113455
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
152.42 HAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000113456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
152.42 HAP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000117247
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
152.42 HAP
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|