• Sách
  • 658.4 WAT
    The first 90 days :

DDC 658.4
Tác giả CN Watkins, Michael,
Nhan đề The first 90 days : proven strategies for getting up to speed faster and smarter / Michael D. Watkins.
Nhan đề khác First ninety days
Lần xuất bản Updated and expanded [edition].
Thông tin xuất bản Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2013
Mô tả vật lý 278 p. ; : ill.; 21cm.
Phụ chú Sách quỹ Châu Á
Tóm tắt Deals with leadership and career transitions. In this 10th anniversary edition, the author gives you the keys to successfully negotiating your next move - whether you're onboarding into a new company, being promoted internally, or embarking on an international assignment
Thuật ngữ chủ đề Strategic planning
Thuật ngữ chủ đề Executive ability
Thuật ngữ chủ đề Management
Thuật ngữ chủ đề Leadership.
Thuật ngữ chủ đề Leadership
Từ khóa tự do Lãnh đạo
Từ khóa tự do Quản lí
Từ khóa tự do Kinh doanh
Từ khóa tự do Kế hoạch chiến lược
Từ khóa tự do Kĩ năng điều hành
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000104045, 000113488-9, 000117270
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156686
0021
00498AB4C24-42A2-4D60-A3FC-A1596D193E6F
005202104271400
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |a9781422188613
035|a824670757
035##|a1083190422
039|a20241209120255|bidtocn|c20210427140039|danhpt|y20191004095327|zanhpt
0410 |aeng
044 |aenk
08204|a658.4|bWAT|223
1001|aWatkins, Michael,|d1956-
24514|aThe first 90 days : |bproven strategies for getting up to speed faster and smarter / |cMichael D. Watkins.
2463 |aFirst ninety days
250|aUpdated and expanded [edition].
260 |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press, |c2013
300 |a278 p. ; : |bill.;|c21cm.
500|aSách quỹ Châu Á
504|aIncludes bibliographical references (pages 259-263) and index.
520|aDeals with leadership and career transitions. In this 10th anniversary edition, the author gives you the keys to successfully negotiating your next move - whether you're onboarding into a new company, being promoted internally, or embarking on an international assignment
65000|aStrategic planning
65000|aExecutive ability
65000|aManagement
65000|aLeadership.
65000|aLeadership
6530 |aLãnh đạo
6530 |aQuản lí
6530|aKinh doanh
6530|aKế hoạch chiến lược
6530|aKĩ năng điều hành
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000104045, 000113488-9, 000117270
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104045 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 WAT Sách 1
2 000113488 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 WAT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000113489 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 WAT Sách 2
4 000117270 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 WAT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào