DDC
| 330.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Dong. |
Nhan đề
| Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giao thông vận tải, 2011. |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình biên soạn phục vụ sinh viên, giúp sinh viên hiểu các vấn đề lý thuyết, chuẩn bị cho những tiết thực hành trên máy có hiệu quả cũng như hoàn thành các bài tập . |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng-Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112457 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4058B7F0-AC33-4636-B331-5BAA2DD002A8 |
---|
005 | 202004080906 |
---|
008 | 130613s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374472 |
---|
035 | ##|a1083169158 |
---|
039 | |a20241129165424|bidtocn|c20200408090658|danhpt|y20191007102204|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Dong. |
---|
245 | 10|aBài giảng kinh tế lượng /|cNguyễn Quang Dong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giao thông vận tải,|c2011. |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình biên soạn phục vụ sinh viên, giúp sinh viên hiểu các vấn đề lý thuyết, chuẩn bị cho những tiết thực hành trên máy có hiệu quả cũng như hoàn thành các bài tập . |
---|
650 | 17|aKinh tế lượng|vBài giảng |
---|
653 | 0 |aKinh tế lượng |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112457 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào