LCC
| LB1065 |
DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Ur, Penny |
Nhan đề
| Teaching listening comprehension / Penny Ur |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 1984 |
Mô tả vật lý
| x, 173 p. : ill. ; 24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Cambridge handbooks for language teachers. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Spoken English-Textbook for foreigners speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe hiểu-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe hiểu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(9): 000006164, 000028114, 000028403, 000028444, 000037718, 000038073, 000051854, 000096234, 000096238 |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000055014 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/description/cam022/83005173.html |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/toc/cam029/83005173.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5810 |
---|
005 | 202106141443 |
---|
008 | 040415s1984 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521255090 |
---|
020 | |a0521287812 (pbk.) |
---|
035 | |a9371209 |
---|
035 | ##|a9371209 |
---|
039 | |a20241209001210|bidtocn|c20210614144334|dmaipt|y20040415000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLB1065|b.U7 1984 |
---|
082 | 04|a428.34|221|bURP |
---|
100 | 1 |aUr, Penny |
---|
245 | 10|aTeaching listening comprehension /|cPenny Ur |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press,|c1984 |
---|
300 | |ax, 173 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge handbooks for language teachers. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 169-172. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English|vTextbook for foreigners speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(9): 000006164, 000028114, 000028403, 000028444, 000037718, 000038073, 000051854, 000096234, 000096238 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055014 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam022/83005173.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam029/83005173.html |
---|
890 | |a10|b98|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006164
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:15-04-2015
|
|
2
|
000028114
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028403
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000028444
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000037718
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000038073
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000051854
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000055014
|
K. Đại cương
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000096234
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000096238
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 URP
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|