DDC
| 658.0071 |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý học / Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Đoàn Thị Thu Hà, Đỗ Thị Hải Hà đồng chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. |
Mô tả vật lý
| 975 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản lý, môi trường quản lý, quyết định quản lý, lập kế hoạch chiến lược, tác nghiệp; chức năng, cơ cấu, các thuộc tính cơ bản, các kiểu cơ cấu tổ chức; nội dung cơ bản của bản chất, quyền lực, chức năng lãnh đạo; các chức năng và công cụ kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí học-Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản lí học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Huyền chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hải Hà chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Thu Hà chủ biên |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112430 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C38A058-EB40-4785-85B3-C5B32BDA840B |
---|
005 | 202004031355 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400645 |
---|
039 | |a20241130092412|bidtocn|c20200403135526|danhpt|y20191007142045|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.0071|bNGH |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý học /|cNguyễn Thị Ngọc Huyền, Đoàn Thị Thu Hà, Đỗ Thị Hải Hà đồng chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012. |
---|
300 | |a975 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về quản lý, môi trường quản lý, quyết định quản lý, lập kế hoạch chiến lược, tác nghiệp; chức năng, cơ cấu, các thuộc tính cơ bản, các kiểu cơ cấu tổ chức; nội dung cơ bản của bản chất, quyền lực, chức năng lãnh đạo; các chức năng và công cụ kiểm soát |
---|
650 | 17|aQuản lí học|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aQuản lí học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Huyền|echủ biên |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hải Hà|echủ biên |
---|
700 | 0 |aMai, Ngọc Anh |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thị Thu Hà|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112430 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112430
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|