• Sách
  • 519.5071 NGC
    Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán /

DDC 519.5071
Tác giả CN Nguyễn, Cao Văn.
Nhan đề Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Ngô Văn Thứ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012.
Mô tả vật lý 975 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày nội dung của môn học lý thuyết xác suất, thống kê toán và phân tích nhân tố gồm: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phương pháp thành phần chính, phân tích tương ứng và các phương pháp phân lớp...
Thuật ngữ chủ đề Lí thuyết xác suất-Giáo trình.
Thuật ngữ chủ đề Thống kê toán học-Giáo trình.
Từ khóa tự do Thống kê toán học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lí thuyết xác suất
Tác giả(bs) CN Trần, Thái Ninh.
Tác giả(bs) CN Ngô, Văn Thứ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112432
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156704
0021
004C2631DA1-352F-4F63-AB07-588E71D8CE79
005202004031356
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20200403135605|banhpt|c20191205144418|dtult|y20191007143117|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a519.5071|bNGC
1000|aNguyễn, Cao Văn.
24510|aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán /|cNguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Ngô Văn Thứ.
260 |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012.
300 |a975 tr. ;|c24 cm.
520|aTrình bày nội dung của môn học lý thuyết xác suất, thống kê toán và phân tích nhân tố gồm: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phương pháp thành phần chính, phân tích tương ứng và các phương pháp phân lớp...
65017|aLí thuyết xác suất|vGiáo trình.
65017|aThống kê toán học|vGiáo trình.
6530 |aThống kê toán học
6530 |aGiáo trình
6530 |aLí thuyết xác suất
7000 |aTrần, Thái Ninh.
7000 |aNgô, Văn Thứ.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112432
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112432 TK_Tiếng Việt-VN 519.5071 NGC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào