|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56710 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7731E85C-D0D2-4278-B84A-FDDFD71ABACE |
---|
005 | 202212271006 |
---|
008 | 111129s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395443 |
---|
039 | |a20241130180133|bidtocn|c20221227100644|dtult|y20191008082843|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bCOS |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xGiảng dạy|xHọc tập|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aHọc tập |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh. |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000112451 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115416 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112451
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115416
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 COS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào