|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B485C317-6CEC-446D-A5A3-E17730B99404 |
---|
005 | 202004031358 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418830 |
---|
039 | |a20241129134752|bidtocn|c20200403135833|danhpt|y20191009081006|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.0285|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình tin học ứng dụng /|cHàn Viết Thuận chủ biên,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2013. |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|vGiáo trình|xTin học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTin học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aHà, Viết Thuận|echủ biên. |
---|
700 | 0|aBùi, Thế Ngũ |
---|
700 | 0|aCao, Đình Thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112433 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112433
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.0285 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|