Ký hiệu xếp giá
| 378.0071 VUK |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo Đại học ngoại ngữ Hà Nội / Vũ Thế Khôi biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1995. |
Mô tả vật lý
| 11tr. ; 28cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000113659 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56718 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6C971ABE-A3B3-4224-B046-F86A180426FB |
---|
005 | 201911281023 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377740 |
---|
035 | |a1456377740 |
---|
035 | |a1456377740 |
---|
039 | |a20241129102129|bidtocn|c20241129101758|didtocn|y20191009081413|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.0071|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo Đại học ngoại ngữ Hà Nội / |cVũ Thế Khôi biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học ngoại ngữ Hà Nội, |c1995. |
---|
300 | |a11tr. ; |c28cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000113659 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113659
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.0071 VUK
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào